Đặc điểm |
Mô tả chi tiết |
Loại ca-bin | Ca-bin kép |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.0L TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xy lanh (cc) | 2000 |
Công suất cực đại (kW/vòng/phút) | 180 / 3200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 385 / 1600-2500 |
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Kích thước xe tiêu chuẩn | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362 x1860 x 1815 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 1980 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 895 |
Kích thước thùng hàng ( Dài x Rộng x Cao ) | 1613 x 1850 x 511 |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Cỡ lốp | 265/60 R18 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18” |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 lít |
Trang thiết bị chính | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Túi khí | 2 Túi khí phía trước, 4 túi khí bên hông xe |
Ga tự động | Có |
Trợ lực lái | Có |
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng | Có |
Khóa cửa điện trung tâm | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Gương điều khiển điện | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động hai vùng khí hậu |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Vật liệu ghế | Da pha nỉ |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Đèn pha & gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Tay nắm cửa mạ crôm | Màu đen |
Gương chiếu hậu mạ crôm | Màu đen |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, iPod & USB 6 loa |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói | Có SNC 3 |
Tay lái | Bọc da, điều khiển âm thanh trên tay lái, gat tay tự động |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO Stagel III |
Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT có thiết kế ngoại thất xe bán tải được thiết kế độc đáo mang lại ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên với vẻ ngoài dũng mãnh toát lên phong cách tự tin cùng khả năng vượt trội.Wildtrak 2.0L 4×2 AT thế hệ mới được thiết kế mạnh mẽ và hầm hố hơn. Mặt nạ, cản phía trước và Ca lăng cửa gió được thiết kế thanh ngang bản rộng, tạo góc cạnh 3D kết hợp với các đường dập nổi trên nắp Ca-pô nhìn khoẻ khoắn, chắc chắn và rất Nam tính.