Điều hòa âm trần nối ống gió panasonic s-3448pf3hb/u-43pz3h8 công suất (btu/h) 41,300(3) nguồn điện v/pha hz 380-415v, 3Øphase - 50hz dàn lạnh s-3448pf3hb dàn nóng u-43pz3h8 công suất làm lạnh: Định mức (tối thiểu-tối đa) kw 12.10 (3.2-13.5) btu/h 41,300 (10,900-46,100) Định mức (tối thiểu-tối đa) kw 12.10 (3.3-15.0) btu/h 41,300 (11,300-51,200) dòng điện: Điện mức (tối đa) làm lạnh a 5.75-5.25 (12.9) sưởi ấm a 5.50-5.05 (12.9) công suất tiêu thụ:(tối thiểu-tối đa) làm lạnh kw 3.56 (0.63-4.90) sưởi ấm kw 3.40 (0.63-4.74) cspf 5.51 hiệu suất cop/eer làm lạnh w/w 3.4 btu/hw 11.60 hiệu suất cop/eer sưởi ấm w/w 3.56 btu/hw 12.15 dàn lạnh lưu lượng gió làm lạnh m3/phút(h/m/l) 34.0/29.0/23.0 cfm(h/m/l) 567/484/384 lưu lượng gió sưởi ấm m3/phút(h/m/l) 34.0/29.0/23.0 cfm(h/m/l) 567/484/384 Áp suất tĩnh bên ngoài (tối thiểu - tối đa) pa 50 (10-150) Độ ồn áp suất làm lạnh db (a) (h/m/l) 35/31/27 sưởi ấm db (a) (h/m/l) 35/31/27 Độ ồn nguồn làm lạnh db (a) (h/m/l) 58/54/50 sưởi ấm db (a) (h/m/l) 58/54/50 kích thước dàn lạnh (hxwxd) mm 250 x 1,400 x 730 khối lượng dàn lạnh kg 39 dàn nóng Độ ồn áp suất làm lạnh db (a) (h/l) 55/- sưởi ấm db (a) (h/l) 55/- Độ ồn nguồn làm lạnh db (a) (h/l) 73/- sưởi ấm db (a) (h/l) 73/- kích thước dàn nóng (hxwxd) mm 996 x 980 x 370 khối lượng kg 87 Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8) Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) chiều dài ống đồng điều hòa tối thiểu/tối đa m 5-50 chênh lệch độ cao m 30 Độ dài ống nạp sẵn gas tối đa m 30 lượng gas nạp thêm g/m 45 môi trường hoạt động (dàn nóng) làm lạnh (tối thiểu/tối đa) 0c -10-43 sưởi ấm (tối thiểu/tối đa) 0c -15-24