thông tinchi tiếtlực thổiw/ end nozzle, w/ pdc1500, max speed mode: 24 nsử dụng liên tục(phút)w/ end nozzle, w/ pdc1500, max speed mode: 60 minkích thước (l x w x h)913 - 1,013 x 178 x 298 mm (36 - 40 x 7 x 11-3/4")vận tốc thổi khí tối đaw/ end nozzle, w/ pdc1500, max speed mode: 86.0 m/slượng khí tối Đaw/ end nozzle, w/ pdc1500, max speed mode: 17.6 m³/mintrọng lượng2.8 - 3.1 kg (6.2 - 6.8 lbs.)tốc Độ không tảimode1: 4,000-10,600 minˉ¹mode2: 17,700 minˉ¹mode3: 22,100 minˉ¹cường độ âm thanh93.1 db(a)Độ ồn áp suất82.2 db(a)Độ rung/tốc Độ rung2.5 m/s² or lessxuất xứchính hãng