thông tingiá trịlực thổi tối đachế độ: 4/ 3/ 2/ 1: 2.8/ 2.3/ 1.7/ 1.1 nlưu lượng khí tối đachế độ: 4/ 3/ 2/ 1: 1.1/ 1.0/ 0.8/ 0.6 m³/minhút kín tối đa10.3 kpathời gian sử dụng liên tục (phút)chế độ: 4/ 3/ 2/ 1: 13/ 17/ 25/ 50Độ ồn áp suất79 db(a)Độ rung2.5 m/s² hoặc thấp hơnkích thước (l x w x h)không gồm pin: 175 x 94 x 300 mmvới pin bl4020 / bl4025: 180 x 94 x 248 mmtrọng lượng1.5kg (bl4020)2.3kg (bl4050f)xuất xứchính hãngphụ kiện đi kèm Đầu thổi rộng (191x19-5) bộ đầu thổi 3 (191x11-1) bộ đầu thổi 7 (191x13-7) bộ đầu thổi 13 (191x15-3) Đầu bơm phao (191x17-9) Đầu thổi đa năng (191x21-8) Ống thông hơi (191x23-4) bộ lọc c (191x29-2)