THÔNG SỐ KỸ THUẬT San phâm May tinh đê ban Tên Hang Dell Model Vostro VT Bô VXL th Generation Intel Core i MB cache cores threads . GHz to . GHz Turbo Cac đô hoa Intel UHD Graphics Bô nhơ GB x GB DDR MHz khe ram khả năng nâng cấp tối đa lên GB Ô cưng Hard Drive GB M. PCIe NVMe Sol id State Drive TB rpm . SATA Hard Drive Kêt nôi mang Gigabit Lan Wireless .ac x WiFi and Bluetooth Ô quang Non DVD Công giao tiêp Mặt trước Optical Disk Drive Optional Media Card Reader Optional USB . ports USB . Gen ports Global headset jack SDcard reader optional Mặt sau USB . ports with Smart Power USB . Gen ports Audio lineout port RJ Ethernet port AC powersupply port HDMI .b port DisplayPort . port Khe cắm mở rộng SATA . ports SATA . ports PCIe x halfheight slot PCIe x halfheight slot M. card slot for WiFiBluetooth combo card M. card slots for solidstate drive Kich thươc Height mm . in. Width . mm . in. Depth . mm . in. Khôi lương Starting weight . kg . lb Weight maximum . kg . lb