dÀn lẠnh zbnq18gl2a0 nguồn điện v, Φ, hz 220-240, 1, 50/60 kích thước thân máy ( rxcxs) mm 900 x 190 x 700 Đóng gói ( rxcxs) mm 1,062 x 255 x 781 khối lượng thân máy ( kg) 23 Đóng gói 28 loại quạt quạt sirocco lưu lượng gió sh/h/m/l m³/phút 15.0 / 12.5 / 10.0 Động cơ quạt loại bldc Đầu ra rxsl 19 x 1 + 5 x 1 Độ ồn làm lạnh sh/h/m/l db(a) / 36 / 34 / 31 Ống kết nối Ống lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4) Ống khí mm(inch) Ø12.7 (1/2) Ống xả (o.d./i.d.) mm(inch) Ø32.0 / Ø25.0 dÀn nÓng zuab1 nguồn điện v, Φ, hz 220-240, 1, 50/60 kích thước ( rxcxs) mm 770 x 545 x 288 khối lượng tịnh ( kg) 30.9 máy nén loại – twin rotary loại động cơ – bldc Đầu ra động cơ rxsl 1,500 x 1 môi chất lạnh loại – r32 Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas m 15 lượng gas nạp thêm trên 1m ống g/m 15 quạt loại – axial fan lưu lượng gió m³/phút 50×1 xsl Động cơ quạt loại bldc Đầu ra rxsl 43.0 x 1 Độ ồn làm lạnh danh định db(a) 51 Ống kết nối môi chất lạnh Đường kính ngoài mm(inch) Ø6.35 (1/4) khí ga Đường kính ngoài mm(inch) Ø12.7 (1/2) chiều dài đường ống tối thiểu/ tối đa m 5/30 chênh lệch độ cao tối đa dàn nóng- dàn lạnh tối đa m 20