THÔNG SỐ KỸ THUẬT Giao diện 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps Nút Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn Ăng ten 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được Bộ cấp nguồn bên ngoài 12VDC / 1.5A Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b Kích thước ( R x D x C ) 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) TÍNH NĂNG WI-FI Băng tần 2.4-2.4835GHz Tốc độ tín hiệu 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps Reception Sensitivity 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER Công suất truyền tải CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm Tính năng Wi-Fi Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây Wi-Fi Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK TÍNH NĂNG PHẦN MỀM Chất lượng dịch vụ WMM, Điểu khiển băng thông Dạng WAN IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond Quản lý Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa DHCP Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng Port Forwarding Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ Dynamic DNS DynDns, Comexe, NO-IP VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) Kiểm soát truy cập Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý Bảo mật tường lửa DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP Tính năng nâng cao Khởi động lại theo lịch đặt sẵn KHÁC Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI Sản phẩm bao gồm Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật System Requirements Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ