Bảng Mắt Nars Endless Nights 9 Ô

Bảng Mắt Nars Endless Nights 9 Ô


Giá bán
880,000

Gấp đôi hiệu quả với gói hội viên chuyên nghiệp

Mô tả

bảng mắt nars endless nights 9 Ô - sắc vàng sáng lấp lánhbảng phấn mắt 9 ô phiên bản limited mới toanh đã được nhà nars tung ra để chào đón mùa lễ hội 2023, với thiết kế độc quyền dành cho holiday - edition. sắc vàng lấp lánh toả sáng khiến mọi ánh mắt đều phải hướng về chúng tabảng màu đúng nghĩa “holiday” với 9 màu mắt độc quyền:let loose (sâm banh đào lung linh)medea (tử đinh hương óng ánh)pulp fiction (dâu tằm satin)starlet (vàng đồng lấp lánh)after dark (tím ánh kim)bus stop (Đỏ ruby lung linh)young heart (hồng phấn nhẹ nhàng)moonlight (quả mâm xôi matte)velvet rope (nâu mận matte)bảng màu sắc phong phú nhưng rất dễ mix match, phù hợp cho hội chị em muốn trở thành tâm điểm chính của những bữa tiệccông dụng chính:- chất phấn mịn mượt dễ tán và độ bám phấn cao nên cho dù nàng có đi ngoài mưa hay đổ dầu cũng chẳng sợ bị trôi.- một sự kết hợp hiếm thấy của hạt màu đậm, độ bóng cao, hỗn hợp cực mịn của ánh nhũ, kim tuyến và ánh ngọc trai phản chiếu ánh sáng cho hiệu ứng bắt mắt.- có thể sử dụng tạo một hiệu ứng bắt sáng cho làn da của cả gương mặt.hướng dẫn sử dụng:- trước khi thoa phấn bạn hãy xịt chút xịt khoáng vào cọ rồi hãy chấm nhẹ vào bảng phấn mắt. việc này sẽ giúp cho bột phấn mắt lên màu được rõ ràng và đều hơn, từ đó tăng hiệu quả che khuyết điểm.- sau đó, lấy đầu cọ phết vừa đủ mà phấn bạn muốn sử dụng lên bầu mắt. chia đều màu trên bầu mắt và từ từ tán đều để hòa quyện chúng lại với nhau, tạo ra màu mắc theo phong cách bạn muốn.thành phần:let looseisododecane · talc · mica · octyldodecyl stearoyl stearate · phenoxyethanol · [+/-(may contain/peut contenir): iron oxides (ci 77491, ci 77492, ci 77499) · titanium dioxide (ci 77891)] ·medeadimethicone · synthetic fluorphlogopite · talc · diisostearyl malate · isododecane · silica · polyethylene · cetyl dimethicone · caprylyl glycol · tin oxide · mica · phenoxyethanol · [+/-(may contain/peut contenir): bismuth oxychloride (ci 77163) · iron oxides (ci 77491, ci 77492, ci 77499) · titanium dioxide (ci 77891)] ·pulp fictiontalc · mica · octyldodecyl stearoyl stearate · octyldodecyl stearate · magnesium myristate · caprylyl glycol · phenoxyethanol · [+/-(may contain/peut contenir): iron oxides (ci 77491, ci 77492, ci 77499) · manganese violet (ci 77742) · ultramarines (ci 77007)] ·starlettalc · isododecane · caprylic/capric triglyceride · dimethicone · synthetic fluorphlogopite · diisostearyl malate · mica · phenoxyethanol · sodium stearate · cetearyl alcohol · ceteareth-20 · calcium chloride · cetyl dimethicone · [+/-(may contain/peut contenir): bismuth oxychloride (ci 77163) · iron oxides (ci 77491, ci 77492, ci 77499) · titanium dioxide (ci 77891)] ·after darkdimethicone · isododecane · mica · synthetic fluorphlogopite · diisostearyl malate · polyethylene · cetyl dimethicone · phenoxyethanol · [+/-(may contain/peut contenir): bismuth oxychloride (ci 77163) · iron oxides (ci 77491, ci 77492, ci 77499)] ·bus stopisododecane · caprylic/capric triglyceride · synthetic fluorphlogopite · dimethicone · diisostearyl malate · mica · talc · polyethylene · calcium sodium borosilicate · silica · phenoxyethanol · sodium stearate · cetearyl alcohol · ceteareth-20 · calcium chloride · cetyl dimethicone · [+/-(may contain/peut contenir): bismuth oxychloride (ci 77163) · iron oxides (ci 77491, ci 77492, ci 77499) · titanium dioxide (ci 77891)] ·young hearttalc · mica · kaolin · octyldodecyl stearate · octyldodecyl stearoyl stearate · caprylyl glycol · magnesium myristate · phenoxyethanol · [+/-(may contain/peut contenir): bismuth oxychloride (ci 77163) · iron oxides (ci 77491, ci 77492, ci 77499) · manganese violet (ci 77742) · titanium dioxide (ci 77891)] ·moonlighttalc · magnesium myristate · octyldodecyl stearoyl stearate · octyldodecyl stearate · caprylyl glycol · phenoxyethanol · [+/-(may contain/peut contenir): bismuth oxychloride (ci 77163) · iron oxides (ci 77491, ci 77492, ci 77499) · manganese violet (ci 77742) · yellow 5 lake (ci 19140)] ·velvet ropetalc · mica · kaolin · octyldodecyl stearoyl stearate · octyldodecyl stearate · caprylyl glycol · magnesium myristate · phenoxyethanol · [+/-(may contain/peut contenir): bismuth oxychloride (ci 77163) · iron oxides (ci 77491, ci 77492, ci 77499) · manganese violet (ci 77742)] ·#yaatea #yaatea #yaateashop #yaateabeauty #yaateadanang #yaateahcm #myphamus #myphamhcm #myphamdanang #myphamchinhhang #authentic #beauty #nars #endlessnights #eyeshadow #eyemakeup #bangmat #eyepalette #makeup #trangdiem    

Thông số

Sku : PVN15102

Từ khóa: Cosmetic Makeup NARS

Nếu gặp vấn đề về sản phẩm hoặc mua hàng, vui lòng báo cáo tin đăng hoặc liên hệ CSKH để được trợ giúp.

Bảng Mắt Nars Endless Nights 9 Ô

880,000
Thông tin được tổng hợp từ website nhà bán hàng và đã được kiểm duyệt nội dung
Cập nhật gần nhất ngày 31/01/2025

Thông tin nhà bán


Sản phẩm có thể bạn đang cần tìm