THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH Size (Inch): 23.8 Inch Size (cm): 60.4cm Độ phân giải: 1920 x FEATURE Flagship: There Reading mode: There Element color: There Độ phân giải siêu cao +: Có Mờ chuyển động nghệ thuật.: Có AMD FreeSync ™: Có Cân bằng tối thiểu: There Song song bộ hành động: Có Crosshair: Có Thông tin minh bạch tiết kiệm: There ỨNG DỤNG SW Control on screen (LG screen manager): Có NỐI KẾT D-Sub: Có (1ea) D-Sub (Tối đa độ phân giải ở Hz): 1920 x 1080 ở 60Hz HDMI™: Có (1ea) HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz): 1920 x 1080 at 75Hz DisplayPort: Có (1ea) Phiên bản DP: 1.2 DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz): 1920 x 1080 at 75Hz Tai nghe ra: Có NGUỒN Loại: External Power (Adapter) Ngõ vào AC: 100-240Vac, 50/60Hz Mức tiêu thụ điện (Điển hình): 16W Mức tiêu thụ điện (Tối đa): 18W Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ): Less than 0.3W Mức tiêu thụ điện (DC tắt): Less than 0.3W ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC Điều chỉnh vị trí màn hình: Tilt Có thể treo tường: 75 x 75 mm KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày): 539.1 x 414.3 x 211.7 mm Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày): 539.1 x 321.5 x 39.1 mm Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày): 663 x 141 x 388 mm Khối lượng tính cả chân đế: 3.3 kg Khối lượng không tính chân đế: 2.7 kg Khối lượng khi vận chuyển: 4.5 kg PHỤ KIỆN Cáp nguồn, HDMI™ Hãng sản xuất LG Bảo hành 24 tháng Kích thước màn hình 23.8" Tấm nền IPS Bề mặt Màn Hình Phẳng Màn hình cảm ứng Không Tần số quét 75 Hz Góc nhìn 178 (H) / 178 (V) Độ sáng 250 cd/m² Tỉ lệ màn hình 16:9 Thời gian áp dụng 5 ms Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu Màu