tên sản phẩm dàn lạnh fcf50cvm dàn nóng rzf50cv2v nguồn Điện dàn nóng 1 pha, 220v, 50hz công suất làm lạnh Định mức( tối thiểu- tối đa) kw 5.0 (3.2-6.5) btu/h 17.100 (10.900-19.100) công suất điện tiêu thụ làm lạnh kw 1.14 cop w/w 4.39 cspf wh/wh 6.60 dàn lạnh màu sắc thiết bị mặt nạ trang trí màu trắng sáng lưu lượng gió (cao/ trung bình/ thấp) m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 cfm 812/741/653/565/477 Độ ồn(cao /trung bình / thấp) db(a) 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 kích thước (cao/rộng/dài) thiết bị mm 256 x 840 x 840 mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950 trọng lượng máy thiết bị kg 22 mặt nạ trang trí kg 5.5 dải hoạt động °cwb 14 đến 25 dàn nóng màu sắc màu trắng ngà dàn tản nhiệt loại micro channel máy nén loại swing dạng kín công suất động cơ kw 1.3 mức nạp môi chất lạnh(r32) kg 1.2( Đã nạp cho 30m) Độ ồn làm lạnh db(a) 48 chế độ vận hành đêm db(a) 44 kích thước (cao/rộng/dày) mm 595 x 845 x 300 trọng lượng máy kg 41 dải hoạt động °cwb 21 đến 46 Ống nối lỏng(loe) mm Ø9.5 lỏng(loe) mm Ø15.9 Ống xả dàn lạnh mm vp25(i.d.Ø25 x o.d Ø32) dàn nóng mm Ø26.0(lỗ) chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(chiều dài tương đương) chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30 cách nhiệt cả ống ống hơi và ống lỏng