thông tingiá trịlực thổi mỗi phút0 - 2,650kích thước (l x w x h) w/ bl4040: 496 x 113 x 258 mm (19-1/2 x 4-7/16 x 10-1/8") w/ bl4050f: 516 x 113 x 280 mm (20-1/4 x 4-7/16 x 11")lực Đập9.4 j (epta-procedure 05/2009)trọng lượng6.3 - 7.1 kg (13.9 - 15.7 lbs.)cường độ âm thanh100 db(a)Độ ồn áp suất89 db(a)Độ rung/tốc Độ rung chiselling function w/ side handle: 6.0 m/s² chiselling function w/ side grip: 5.5 m/s²