thông tingiá trịkích thước (l x w x h)530 x 148 x 126 mm (20-7/8 x 5-7/8 x 5")trọng lượng3.1 - 3.6 kg (6.9 - 7.9 lbs.)tốc Độ không tải normal mode: 0 - 780 finishing mode: 0 - 600Đường kính quỹ đạo5.5 mm (7/32")quỹ đạo mỗi phút (opm) normal mode: 0 - 6,800 finishing mode: 0 - 5,200kích thước đế nháp150 mm (6")cường độ âm thanh94 db(a)Độ ồn áp suất83 db(a)nhịp cắt normal mode: 0 - 13,600 finishing mode: 0 - 10,400Độ rung/tốc Độ rungpolishing: 10 m/s²