thông tingiá trịsức chứa/khả năng chứa steel: 10 mm (3/8") wood: 12 mm (1/2")chiều cao mũi tâm23.5 mm (15/16")kích thước (l x w x h) with bl1016/bl1021b: 313x68x95 mm (12-3/8"x2-11/16"x3-3/4") with bl1041b: 332x68x95 mm (13-1/8"x2-11/16"x3-3/4")chiều cao đầu84 mm (3-5/16")trọng lượng1.2 - 1.4 kg (2.7 - 3.0 lbs.)tốc Độ không tải0 - 1,100Độ ồn áp suất70 db(a) or lessĐộ rung/tốc Độ rungdrilling into metal: 3.0 m/s² or less