Tổng quan sản phẩm Loại Tivi:Smart TV NanoCell Kích cỡ màn hình:65 inch Độ phân giải:4K Loại màn hình:Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố Hệ điều hành:webOS 24 Chất liệu chân đế:Vỏ nhựa lõi kim loại Chất liệu viền tivi:Nhựa Nơi sản xuất:Indonesia Năm ra mắt:2024 Công nghệ hình ảnh Công nghệ hình ảnh:Nâng cấp độ phân giải 4K UpscalingHLGHDR10 ProFilmMaker ModeDải màu rộng Nano ColorGiảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)Chế độ game HGiG Bộ xử lý:Bộ xử lý α5 AI Processor 4K Gen7 Tần số quét thực:60 Hz Tiện ích Điều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng LG ThinQ Điều khiển bằng giọng nói:Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition Chiếu hình từ điện thoại lên TV:ChromecastAirPlay 2 Remote thông minh:Magic Remote Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:Home DashboardApple HomeKit Ứng dụng phổ biến:YouTubeNetflixGalaxy Play (Fim+)FPT PlayTV 360VTV GoVieONTiktok Tiện ích thông minh khác:Nhận diện mệnh lệnh giọng nóiRoom to Room Share (Chia sẻ giữa các phòng) Công nghệ âm thanh Tổng công suất loa:20W Số lượng loa:2 loa Chế độ lọc thoại:Có Kết nối với loa tivi:Có Các công nghệ khác:Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound SyncTV Sound Mode ShareAI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix) Cổng kết nối Kết nối Internet:Wi-FiCổng mạng LAN Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối bàn phím, chuột) USB:2 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) Cổng xuất âm thanh:1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) Thông tin lắp đặt Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 145.4 cm - Cao 90.2 cm - Dày 26.9 cm Khối lượng có chân:22.8 kg Kích thước không chân, treo tường:Ngang 145.4 cm - Cao 83.8 cm - Dày 5.84 cm Khối lượng không chân:22.6 kg Hãng:LG.