thÔng sỐ kỸ thuẬt homesheel hl1mô tảchỉ sốvÁn ĐiỆn modelhl1cao x rộng x dài (cm)15*20*78mmloại sơn xesơn tĩnh điệntổng cân nặng cho xe (kg)7.8kgchất hàng tối đa(kg)100Độ tuổi cho người láy13-50chiều cao cho người láy120-200tốc độ tối đa(km/h)28km/1hkhả năng chạy(km)20km/ 1 lần xạcĐộ dốc tối đa(%)38 độĐiều kiện láy xeĐường xi-măng, đường nhựa, đường bằng phẳng, cầu thang ít hơn 1cm, kênh sông không rộng hơn 3cmnhiệt độ làm việc-10-40nhiệt độ hàng tồn kho-20-45mức điện áp36Điện áp nạp điện tối thiểu(vdc)42mức chứa(wh)7.5hệ thống bảo vệnhiệt độ,mạch ngắn,dưới điện áp, trên dòng điện,trên mức nạp điện.mức điện áp220vdccông sức tối đa(w)500mức khả năng(w)84mức điện áp vào(vac)100-200mức điện áp ra(vdc)42mức điện áp ra hiện tại(a)2tải trọng tối đa cho phép120kgthời gian nạp3-5h xạc điện thÔng sỐ kỸ thuẬt homesheel hl1mô tảchỉ sốvÁn ĐiỆn modelhl1cao x rộng x dài (cm)15*20*78mmloại sơn xesơn tĩnh điệntổng cân nặng cho xe (kg)7.8kgchất hàng tối đa(kg)100Độ tuổi cho người láy13-50chiều cao cho người láy120-200tốc độ tối đa(km/h)28km/1hkhả năng chạy(km)20km/ 1 lần xạcĐộ dốc tối đa(%)38 độĐiều kiện láy xeĐường xi-măng, đường nhựa, đường bằng phẳng, cầu thang ít hơn 1cm, kênh sông không rộng hơn 3cmnhiệt độ làm việc-10-40nhiệt độ hàng tồn kho-20-45mức điện áp36Điện áp nạp điện tối thiểu(vdc)42mức chứa(wh)7.5hệ thống bảo vệnhiệt độ,mạch ngắn,dưới điện áp, trên dòng điện,trên mức nạp điện.mức điện áp220vdccông sức tối đa(w)500mức khả năng(w)84mức điện áp vào(vac)100-200mức điện áp ra(vdc)42mức điện áp ra hiện tại(a)2tải trọng tối đa cho phép120kgthời gian nạp3-5h xạc điện