THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG Loại máy CO/HP HP Công nghệ inverter Có Công suất làm lạnh HP kW BTU/h 1.5 3.6 (1.2 - 3.8) 12,300 (4,100 - 13,000) Công suất sưởi HP kW BTU/h 1.5 3.6 (1.2 - 3.8) 12,300 (4,100 - 13,000) Phạm vi làm lạnh hiệu quả* m2 <=18 Điện năng tiêu thụ W Lạnh: 1,075 (160 - 1,130) Sưởi: 1070 (160 - 1,125) Tiết kiệm điện Hiệu suất năng lượng (CSPF) 5.7 THÔNG TIN DÀN LẠNH Model FTHF35XVMV Kích thước (Cao x Rộng x Dài) mm 286 x 770 x 242 Trọng lượng kg 9 Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dBA Lạnh: 41 / 36 / 30 / 23 Sưởi: 41 / 36 / 31 / 25 THÔNG TIN DÀN NÓNG Model RHF35XVMV Kích thước (Cao x Rộng x Dài) mm 550 x 675 x 284 Trọng lượng kg 26 Độ ồn (Cao / Cực thấp) dBA Lạnh: 48/44 Sưởi: 48/44 THÔNG TIN CHUNG Môi chất lạnh R32 Chiều dài tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Xuất xứ Việt Nam