thông tingiá trịtốc độ chu vi80 m/skích thước (l x w x h)780 x 310 x 455 mm (30-3/4 x 12-1/4 x 17-7/8")công suất động cơ3.0 kw 4.1 psdung tích thùng nhiên liệu1.1 lĐường kính lỗ25.4 mm (1")yw122 mm (4-13/16")trọng lượng14.2 kg (31.3 lbs.)cường độ âm thanh104.6 db(a)Độ ồn áp suất92.7 db(a)Độ rung mặt trước2.7 m/s²Độ rung tay nắm phía sau1.8 m/s²Đường kính Đá cắt350 mm (14")