THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG Giao diện PCI Express(x1) Kích thước ( R x D x C ) 4.8 x 3.1 x 0.8in. (120.8 x 78.5 x 21.5mm) Dạng Ăng ten Detachable Omni Directional (RP-SMA) Độ lợi Ăng ten 2dBi TÍNH NĂNG WI-FI Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b Băng tần 2.400-2.4835GHz Tốc độ tín hiệu 11n: Up to 300Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) Reception Sensitivity 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -73dBm@10% PER 54M: -73dBm@10% PER 11M: -89dBm@8% PER 6M: -87dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER Công suất truyền tải <20dBm(EIRP) Chế độ Wi-Fi Ad-Hoc / Infrastructure mode Bảo mật Wi-Fi Support 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK Modulation Technology DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM KHÁC Chứng chỉ CE, FCC, RoHS Sản phẩm bao gồm Wireless Adapter 2x Detachable Omni directional antenna Resource CD Quick Installation Guide System Requirements Windows 10/8.1/8/7,Linux Môi trường Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing