thông tingiá trịxuất xứchính hãngtốc độ không tải2.5 m/s² hoặc thấp hơndung tích bình chứa15.0 llực thổi cao: 5.4-15.0 n vừa: 4.6-9.5 n thấp: 4.0-6.0 nlưu lượng khí cao: 8.6-14.3 m³/phút vừa: 8.0-11.0 m³/phút thấp: 7.4-9.0 m³/phúttốc độ khí tối đa cao: 39.5-64.0 m/giây vừa: 36.5-52.0 m/giây thấp: 34.0-42.0 m/giâylượng phun180-1,400 ml/phútphạm vi phun ngang tối đa cao: 14 m vừa: 11 m thấp: 9 mĐộ rungchạy không tải: 2.5 m/s² hoặc thấp hơnĐộ ồn áp suất84.5 db(a)Độ ồn động cơ103.3 db(a)kích thước (l x w x h)không đầu phun: 320 x 600 x 690 mmtrọng lượng13.2kg (bl4050f) - 15.7 kg (2 pin bl4080f)
Thông số
Mã:PM001GT201
Xuất Xứ:Chính hãng
Trọng Lượng:13.2kg (BL4050F) – 15.7 kg (2 pin BL4080F)