thÔng sỐ kỸ thuẬt chungdài x rộng x cao 1850x740x1130 mmchiều dài cơ sở 1330 mmkhoảng sáng gầm xe 160 mmkhối lượng bản thân 113 kgkhối lượng tải định mức 130 kgthể tích cốp xe 20lkhối lượng tải định mức 130 kglội nước 50cmcách khởi động xe mở khóa bằng chìa khóa cơchống trộm còi báo động & khóa bánhsạc điện thoại usbĐỘng cƠ vÀ pinchế độ truyền chuyển động trục bánh model động cơ 12zw7260319yeloại động cơ 3.0 một chiều không chổi thancông suất Ắc-quy 1200wtốc độ tối đa 50km/hquãng đường chạy liên tục ≥ 90km (với vận tốc trung bình 38km/h, tải trọng 86kg\66km (với vận tốc trung bình 50km/h, tải trọng 86kg)hiệu suất tăng tốc (0-100m) 11skhả năng leo dốc 13 độloại Ắc -quy Ắc -quy graphenedung lượng Ắc quy 20ahĐiện áp Ắc quy 72vtiêu thụ điện/100 km 2,6kw.h/100kmĐiện áp/tần số đầu vào của sạc 220v/50hzthông số quãng đường theo vận tốc và trọng tảikhung xe vÀ ngoẠi quanloại phanh (trước/sau) Đĩa trước/đĩa sau (má phanh đối xứng)chế độ phanh (trước/sau) thủ công trước/sauloại vành (trước/sau) trước 12x2.15/sau 12x2.5Đường kính vành trước/sau 12/12 inchesthông số lốp (trước/sau) trước 90/80-12/sau 90/80-12Áp suất lốp (trước/sau) trước 250kpa/sau 250 kpathương hiệu lốp kendaloại lốp lốp không sămloại đèn chiếu sáng led toàn xe